Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
động
đọng
động binh
động cấn
động chạm
động cơ
động cỡn
động danh từ
động dao
động dục
động dụng
động đào
động đất
động đậy
động đĩ
động đực
động hình
động học
động mạch
động tác
động tâm
động tiên
động tình
động tĩnh
động tính từ
động từ
động vật
động vật chí
động vật học
động viên
động
noun
Cavern
verb
To move
To touch; to collide
adj
Heavy; rough; boisterous
biển động
:
Rough sea