Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rasping
raspy
rastafarian
raster
rat
rat-a-tat
rat-a-tat-tat
rat-catcher
rat-face
rat-poison
rat-race
rat-tat
rat-trap
ratability
ratable
ratafee
ratafia
ratal
ratan
rataplan
ratatat
ratatouille
ratbag
ratch
ratchet
ratchet-and-fawl
Ratchet effect
ratchet-wheel
rate
Rate capping
rasping
/'rɑ:spiɳ/
tính từ ((cũng) raspy)
kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke
rasping sound
:
tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke
chua ngoa, gay gắt
rasping voice
:
giọng nói chua ngoa gay gắt