Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
raspberry
raspberry-cane
rasper
rasping
raspy
rastafarian
raster
rat
rat-a-tat
rat-a-tat-tat
rat-catcher
rat-face
rat-poison
rat-race
rat-tat
rat-trap
ratability
ratable
ratafee
ratafia
ratal
ratan
rataplan
ratatat
ratatouille
ratbag
ratch
ratchet
ratchet-and-fawl
Ratchet effect
raspberry
/'rɑ:zbəri/
danh từ
quả mâm xôi
(thực vật học) cây mâm xôi
(từ lóng) tiếng "ồ" , tiếng tặc lưỡi; cái bĩu môi; sự trề môi, sự nhún vai (để tó ý ghét, chế nhạo, chống đối)