Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rascal
rascalion
rascality
rascally
rase
rash
rasher
rashly
rashness
rasorial
rasp
raspatory
raspberry
raspberry-cane
rasper
rasping
raspy
rastafarian
raster
rat
rat-a-tat
rat-a-tat-tat
rat-catcher
rat-face
rat-poison
rat-race
rat-tat
rat-trap
ratability
ratable
rascal
/'rɑ:skəl/
danh từ
kẻ
(đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh
that rascal of a nephew of mine
:
cái thằng cháu ranh con của tôi
Idioms
you lucky rascal!
chà, cậu thật số đỏ
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally