Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rarefy
rarely
rareness
rareripe
raring
rarity
rascal
rascalion
rascality
rascally
rase
rash
rasher
rashly
rashness
rasorial
rasp
raspatory
raspberry
raspberry-cane
rasper
rasping
raspy
rastafarian
raster
rat
rat-a-tat
rat-a-tat-tat
rat-catcher
rat-face
rarefy
/'reərifai/
ngoại động từ
làm loãng (không khí)
làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào)
làm cho tế nhị hơn, làm cho tinh tế hơn (một ý kiến...)
nội động từ
loâng đi (không khí)