Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
raput
rare
rare earth
rarebit
raree-show
rarefaction
rarefied
rarefy
rarely
rareness
rareripe
raring
rarity
rascal
rascalion
rascality
rascally
rase
rash
rasher
rashly
rashness
rasorial
rasp
raspatory
raspberry
raspberry-cane
rasper
rasping
raspy
raput
danh từ
người thuộc đẳng cấp quân sự và địa chủ ở Bắc ấn độ tự cho mình xuất thân từ đẳng cấp võ sĩ