Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rapture
raptured
rapturous
rapturously
raput
rare
rare earth
rarebit
raree-show
rarefaction
rarefied
rarefy
rarely
rareness
rareripe
raring
rarity
rascal
rascalion
rascality
rascally
rase
rash
rasher
rashly
rashness
rasorial
rasp
raspatory
raspberry
rapture
/'ræptʃə/
danh từ
sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly
to be in raptures; to go into raptures
:
sung sướng vô ngần, trong trạng thái mê ly
trạng thái say mê
to gaze with rapture at
:
say mê nhìn