Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
raptorial
rapture
raptured
rapturous
rapturously
raput
rare
rare earth
rarebit
raree-show
rarefaction
rarefied
rarefy
rarely
rareness
rareripe
raring
rarity
rascal
rascalion
rascality
rascally
rase
rash
rasher
rashly
rashness
rasorial
rasp
raspatory
raptorial
/ræp'tɔ:riəl/
tính từ
(thuộc) loài ăn thịt (chim, thú)
(nghĩa bóng) tham lam, tham tàn
danh từ
chim ăn thịt