Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rapidity
rapidly
rapier
rapier-thrust
rapine
rapist
rapparee
rappee
rappel
rapport
rapporteur
rapprochement
rapscallion
rapt
raptatory
raptly
raptor
raptores
raptorial
rapture
raptured
rapturous
rapturously
raput
rare
rare earth
rarebit
raree-show
rarefaction
rarefied
rapidity
/rə'piditi/
danh từ
sự nhanh chóng, sự mau lẹ
rapidity
tốc độ
r. of convergence (giải tích) tốc độ hội tụ