Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
raphia
raphide
rapid
rapid-fire
rapid transit
rapidity
rapidly
rapier
rapier-thrust
rapine
rapist
rapparee
rappee
rappel
rapport
rapporteur
rapprochement
rapscallion
rapt
raptatory
raptly
raptor
raptores
raptorial
rapture
raptured
rapturous
rapturously
raput
rare
raphia
/'ræfiə/ (raphia) /'reifiə/
danh từ
sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)
(thực vật học) cây cọ sợi