Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rankly
rankness
ransack
ransom
ransom-bill
ransom-free
ransomer
ransomless
rant
rantan
ranter
ranunculaceae
ranunculi
ranunculus
ranunculuses
rap
rapacious
rapaciously
rapaciousness
rapacity
rape
rape-cake
rape-oil
rape-seed
rapeful
raphe
raphia
raphide
rapid
rapid-fire
rankly
phó từ
rậm rạp, sum sê
nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất)
có mùi hôi thối, có vị hôi thối; khó chịu
thô bỉ, tục tựu; ghê tởm
hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được