Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rankle
rankling
rankly
rankness
ransack
ransom
ransom-bill
ransom-free
ransomer
ransomless
rant
rantan
ranter
ranunculaceae
ranunculi
ranunculus
ranunculuses
rap
rapacious
rapaciously
rapaciousness
rapacity
rape
rape-cake
rape-oil
rape-seed
rapeful
raphe
raphia
raphide
rankle
/'ræɳkl/
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...)
giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở
the insult rankled in his mind
:
điều lăng nhục ấy vẫn day dứt lòng anh