Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ranker
Ranking of projects
rankle
rankling
rankly
rankness
ransack
ransom
ransom-bill
ransom-free
ransomer
ransomless
rant
rantan
ranter
ranunculaceae
ranunculi
ranunculus
ranunculuses
rap
rapacious
rapaciously
rapaciousness
rapacity
rape
rape-cake
rape-oil
rape-seed
rapeful
raphe
ranker
/'ræɳkə/
danh từ
(quân sự) chiến sĩ, lính thường
sĩ quan xuất thân từ chiến sĩ