Bàn phím:
Từ điển:
 
ranger /'reindʤ/

danh từ

  • người hay đi lang thang
  • người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp
  • người gác công viên của nhà vua
  • (quân sự), (số nhiều) kỵ binh nhẹ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biệt kích; đội biệt động
  • nữ hướng đạo sinh lớn