Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rang
range
range-finder
range-finding
Range (of a good)
Range of values
ranger
rangifer
rangiferoid
rani
ranidae
raniform
ranine
ranivorous
rank
rank-brained
Rank correlation
Rank of a matrix
Rank-tournament compensation rule
ranked
ranker
Ranking of projects
rankle
rankling
rankly
rankness
ransack
ransom
ransom-bill
ransom-free
rang
/ræɳ/
động tính từ quá khứ của ring