Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đóng đô
đóng họ
đóng khung
đóng kịch
đóng phim
đóng quân
đóng thuế
đóng vai
đóng vảy
đóng yên
động
đọng
động binh
động cấn
động chạm
động cơ
động cỡn
động danh từ
động dao
động dục
động dụng
động đào
động đất
động đậy
động đĩ
động đực
động hình
động học
động mạch
động tác
đóng đô
Set up the capital (of a kingdom) (in a given place)
Outstay one's welcome
Đóng đô ở nhà bạn, mãi không chịu đi
:
To outstay one's welcome at a friend's house and be unable to make up one's mind to leave