Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đóng dấu
đóng đai
đóng đinh
đóng đô
đóng họ
đóng khung
đóng kịch
đóng phim
đóng quân
đóng thuế
đóng vai
đóng vảy
đóng yên
động
đọng
động binh
động cấn
động chạm
động cơ
động cỡn
động danh từ
động dao
động dục
động dụng
động đào
động đất
động đậy
động đĩ
động đực
động hình
đóng dấu
Swine - fever
Append one's seal; seal; stamp