Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rampart-slope
rampion
ramrod
Ramsey pricing
ramshackle
ramule
ramus
ran
rance
ranch
rancher
ranchman
rancho
rancid
rancidity
rancidness
rancorous
rancorously
rancour
rand
randan
randem
randily
randiness
randing-machine
randing-tool
random
random access
random access memory
Random coefficient models
rampart-slope
danh từ
bờ dốc thoai thoải của thành lũy