Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rampart
rampart-slope
rampion
ramrod
Ramsey pricing
ramshackle
ramule
ramus
ran
rance
ranch
rancher
ranchman
rancho
rancid
rancidity
rancidness
rancorous
rancorously
rancour
rand
randan
randem
randily
randiness
randing-machine
randing-tool
random
random access
random access memory
rampart
/'ræmpɑ:t/
danh từ
thành luỹ
sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ
ngoại động từ
bảo vệ bằng thành luỹ
xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào)