|
rampant /'ræmpənt/
tính từ
- chồm đứng lên
- a lion rampant: con sư tử chồm đứng lên (hình trên huy hiệu)
- hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích
- um tùm, rậm rạp
- rampant weeds: cỏ dại mọc um tùm
- lan tràn (tệ hại xã hội, bệnh...)
- (kiến trúc) thoai thoải, dốc thoai thoải
|