Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rampage
rampageous
rampageously
rampageousness
rampancy
rampant
rampantly
rampart
rampart-slope
rampion
ramrod
Ramsey pricing
ramshackle
ramule
ramus
ran
rance
ranch
rancher
ranchman
rancho
rancid
rancidity
rancidness
rancorous
rancorously
rancour
rand
randan
randem
rampage
/ræm'peidʤ/
danh từ
sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ
to be on the rampage
:
nổi xung, giận điên lên
nội động từ
nổi xung, giận điên lên