|
ramp /ræmp/
danh từ
- dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải
- approach ramp of a bridge: dốc lên cầu
- (hàng không) thang lên máy bay
- bệ tên lửa
nội động từ
- dốc thoai thoải
- chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu)
- (đùa cợt) nổi xung, giận điên lên
ngoại động từ
- (kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường)
danh từ
- (từ lóng) sự lừa đảo
- sự tăng giá cao quá cao
nội động từ
|