Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ramoconidium
ramose
ramp
rampage
rampageous
rampageously
rampageousness
rampancy
rampant
rampantly
rampart
rampart-slope
rampion
ramrod
Ramsey pricing
ramshackle
ramule
ramus
ran
rance
ranch
rancher
ranchman
rancho
rancid
rancidity
rancidness
rancorous
rancorously
rancour
ramoconidium
danh từ
(thực vật học) bào tử đính nhánh, hạt đính nhánh