Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rammish
ramoconidium
ramose
ramp
rampage
rampageous
rampageously
rampageousness
rampancy
rampant
rampantly
rampart
rampart-slope
rampion
ramrod
Ramsey pricing
ramshackle
ramule
ramus
ran
rance
ranch
rancher
ranchman
rancho
rancid
rancidity
rancidness
rancorous
rancorously
rammish
/'ræmiʃ/
tính từ
có mùi dê đực, hôi