Bàn phím:
Từ điển:
 
chou

danh từ giống đực

  • cải bắp
  • nơ (hình) bắp cải
  • bánh phồng
    • Chou à la crème: bánh phồng kem
    • aller planter ses choux: về quê vui thú ruộng vườn
    • bête comme chou: xem bête
    • bout de chou: đứa trẻ, trẻ em
    • chou pommé: cải bắp
    • chou vert et vert chou: cũng một đồng một cốt với nhau
    • être dans les choux: bối rối+ xếp hạng bét+ thất bại
    • faire ses choux gras d'une chose: được lợi trong việc gì
    • feuille de choux: tờ báo lá cải
    • mon chou; mon petit chou; mon gros chou: (thân mật) anh (em, con, cháu) thân yêu
    • ne pas valoir un trognon de chou: chẳng có tí giá trị gì
    • rentrer dans le chou de quelqu'un (à quelqu'un): (thân mật) công kích ai trực diện
    • Il s'y entend comme à ramer des choux: xem ramer
    • tête de choux; pomme de choux: bắp cải

tính từ (không đổi)

  • (thân mật) đẹp, xinh, tốt
    • Chapeau chou: mũ xinh
    • Papa chou: người cha tốt