Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ramification
ramified
ramiflorous
ramiform
ramify
ramigenous
ramigerous
rammaged
rammer
ramming
rammish
ramoconidium
ramose
ramp
rampage
rampageous
rampageously
rampageousness
rampancy
rampant
rampantly
rampart
rampart-slope
rampion
ramrod
Ramsey pricing
ramshackle
ramule
ramus
ran
ramification
/,ræmifi'keiʃn/
danh từ
sự phân nhánh, sự chia nhánh
nhánh, chi nhánh
a ramification of a tree
:
một nhánh cây
the ramifications of a river
:
các nhánh sông
the ramifications of a company
:
các chi nhánh của một công ty
ramification
sự rẽ nhánh