Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ramekin
ramellose
rament
ramie
ramiferous
ramification
ramified
ramiflorous
ramiform
ramify
ramigenous
ramigerous
rammaged
rammer
ramming
rammish
ramoconidium
ramose
ramp
rampage
rampageous
rampageously
rampageousness
rampancy
rampant
rampantly
rampart
rampart-slope
rampion
ramrod
ramekin
danh từ
khuôn nhỏ để nướng bánh; đựa nhỏ, khay để đựng thức ăn
bánh trong khuôn, thức ăn trên dựa