Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rambutan
rambutan tree
Ramdom events
ramdrive
rameal
ramee
ramekin
ramellose
rament
ramie
ramiferous
ramification
ramified
ramiflorous
ramiform
ramify
ramigenous
ramigerous
rammaged
rammer
ramming
rammish
ramoconidium
ramose
ramp
rampage
rampageous
rampageously
rampageousness
rampancy
rambutan
/ræm'bu:tən/
danh từ
quả chôm chôm
(thực vật học) cây chôm chôm ((cũng) rambutan tree)