Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rambunctious
rambutan
rambutan tree
Ramdom events
ramdrive
rameal
ramee
ramekin
ramellose
rament
ramie
ramiferous
ramification
ramified
ramiflorous
ramiform
ramify
ramigenous
ramigerous
rammaged
rammer
ramming
rammish
ramoconidium
ramose
ramp
rampage
rampageous
rampageously
rampageousness
rambunctious
/ræm'bʌɳkʃəs/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay nổi nóng, dễ cáu, dễ bực tức
khó bảo, bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ
ồn ào huyên náo