Bàn phím:
Từ điển:
 
rambunctious /ræm'bʌɳkʃəs/

tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay nổi nóng, dễ cáu, dễ bực tức
  • khó bảo, bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ
  • ồn ào huyên náo