|
rambling /'ræmbliɳ/
danh từ
- sự đi lang thang, sự đi ngao du
- (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự nói dông dài; sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc
tính từ
- lang thang, ngao du
- dông dài; không có mạch lạc, rời rạc
- a rambling conversation: câu chuyện rời rạc không có mạch lạc
- a rambling speech: bài nói thiếu mạch lạc
- leo; bò (cây)
- nhiều ngóc ngách, cái nhô ra, cái thụt vào, xây dựng bừa bãi (nhà cửa, phố xá...)
|