Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ramble
rambler
rambling
rambunctious
rambutan
rambutan tree
Ramdom events
ramdrive
rameal
ramee
ramekin
ramellose
rament
ramie
ramiferous
ramification
ramified
ramiflorous
ramiform
ramify
ramigenous
ramigerous
rammaged
rammer
ramming
rammish
ramoconidium
ramose
ramp
rampage
ramble
/'ræmbl/
danh từ
cuộc dạo chơi, cuộc ngao du
to go for a ramble
:
đi dạo chơi
nội động từ
đi dạo chơi, đi ngao du
nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc