Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ramadan
ramal
ramate
ramble
rambler
rambling
rambunctious
rambutan
rambutan tree
Ramdom events
ramdrive
rameal
ramee
ramekin
ramellose
rament
ramie
ramiferous
ramification
ramified
ramiflorous
ramiform
ramify
ramigenous
ramigerous
rammaged
rammer
ramming
rammish
ramoconidium
ramadan
/,mæmə'dɑ:n/
danh từ
(tôn giáo) tháng nhịn ăn ban ngày (tháng 9 ở các nước Hồi giáo)