Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rallying-point
rallyingly
ram
ram-jet
ram-jet engine
ram-shorn
ramadan
ramal
ramate
ramble
rambler
rambling
rambunctious
rambutan
rambutan tree
Ramdom events
ramdrive
rameal
ramee
ramekin
ramellose
rament
ramie
ramiferous
ramification
ramified
ramiflorous
ramiform
ramify
ramigenous
rallying-point
danh từ
điểm tập hợp (lòng người)
điểm tập hợp, điểm qui tụ (trong chiến đấu)