Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rakety
raking
rakish
rakishly
rakishness
rakshas
râle
rallentandi
rallentando
ralline
rally
rallycross
rallying-point
rallyingly
ram
ram-jet
ram-jet engine
ram-shorn
ramadan
ramal
ramate
ramble
rambler
rambling
rambunctious
rambutan
rambutan tree
Ramdom events
ramdrive
rameal
rakety
/'rækili/
tính từ
ồn ào, om sòm, huyên náo
chơi bời phóng đãng, trác táng
to leaf a rakety life
:
sống trác táng