Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chorus
chose
chosification
chosifier
chott
chou
chou-fleur
chou-rave
chouan
chouannerie
choucas
chouchou
chouchouter
choucroute
chouette
chouettement
chouleur
chouriner
chow-chow
choyer
chrême
chrémeau
chrestomathie
chrétien
chrétiennement
chrétienté
chrisme
christ
christiania
christianisation
chorus
danh từ giống đực
(âm nhạc) cốt chủ đề (bản nhạc ja)
faire chorus
:
theo hùa, cùng biểu đồng tình