Bàn phím:
Từ điển:
 
rake /reik/

danh từ

  • kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
  • cái cào
  • cái cào than; que cời than
  • cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc)

động từ

  • cào, cời
    • to rake hay: cào cỏ khô
    • to rake a fire: cời lửa
    • to rake clean: cào sạch
    • to rake level: cào cho bằng
  • tìm kỹ, lục soát
    • to rake one's memory: tìm trong trí nhớ
    • to rake in (among, into) old records: lục soát trong đám hồ sơ cũ
  • nhìn bao quát
  • nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra
    • the window rakes the whole panorama: cửa sổ nhìn ra toàn bộ phong cảnh đó
  • (quân sự) quét, lia (súng...)

Idioms

  1. to rake away
    • cáo sạch đi
  2. to rake in
    • cào vào, lấy cào gạt vào
      • to rake in money: lấy cào gạt tiền vào (ở sòng bạc)
  3. to rake of
    • cào sạch
      • to rake off the dead leaves: cào sạch lá khô
  4. to rake out
    • cào bới ra
      • to rake out a fire: cào ngọn lửa, làm tắt ngọn lửa
  5. to rake over
    • cào xới lên
      • to rake over a flowerbed: cào xới lên một luống hoa
  6. to rake up
    • cào gọn lại (thành đống)
      • to rake up the hay: cào cỏ khô gọn lại thành đống
      • to rake up the fire: cời to ngọn lửa
    • khơi lại, nhắc lại
      • to rake up an old quarrel: khơi lại chuyện bất hoà cũ
      • to rake up all sorts of objections: tìm bới mọi cách phản đối
  7. to rake somebody over the coals
    • (xem) coal

danh từ

  • sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...)

ngoại động từ

  • làm nghiêng về phía sau

nội động từ

  • nhô ra (cột buồm)
  • nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)