Bàn phím:
Từ điển:
 
rait /ret/ (rait) /reit/

ngoại động từ

  • giầm (gai, đay cho róc sợi ra)

nội động từ

  • bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)