Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rainy
raise
raised
raiser
raisin
raising
raison d'être
rait
raj
raja
rajah
rake
rake-off
rakehell
rakehelly
raker
raket-press
rakety
raking
rakish
rakishly
rakishness
rakshas
râle
rallentandi
rallentando
ralline
rally
rallycross
rallying-point
rainy
/'reini/
tính từ
có mưa; có nhiều mưa; hay mưa
a rainy day
:
ngày mưa
to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day
:
dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ