Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rain-maker
rain-making
rain-map
rain-storm
rain-wash
rain-water
rain-worm
rainbird
rainbow
rainbow trout
raincloud
raincoat
raindrop
rainfall
raininess
rainless
rainproof
raintight
rainwear
rainy
raise
raised
raiser
raisin
raising
raison d'être
rait
raj
raja
rajah
rain-maker
danh từ
thiết bị tưới phun, thiết bị phun mưa