|
railway /'reilwei/
danh từ
- đường sắt, đường xe lửa, đường ray
- (định ngữ) (thuộc) đường sắt
- railway company: công ty đường sắt
- railway car (carriage, coach): toa xe lửa
- railway engine: đầu máy xe lửa
- railway rug: chăn len để đắp chân (trên xe lửa)
- railway station: nhà ga xe lửa
- at railway speed: hết sức nhanh
|