Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ragtag
ragtime
ragweed
ragwort
raid
raider
Raider firm
rail
rail-car
rail-chair
rail-fence
rail-mounted
rail-post
railage
railer
railhead
railing
raillery
railroad
railroader
railroading
railway
railwayman
raiment
rain
rain-check
rain-cloud
rain-doctor
rain forest
rain-gauge
ragtag
/'rægtæg/
danh từ
(thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm ((cũng) ragtag and bobtain)