Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
raging
raglan
raglet
ragman
ragout
rags-to-riches
ragshop
ragstone
ragtag
ragtime
ragweed
ragwort
raid
raider
Raider firm
rail
rail-car
rail-chair
rail-fence
rail-mounted
rail-post
railage
railer
railhead
railing
raillery
railroad
railroader
railroading
railway
raging
/'reidʤiɳ/
danh từ
cơn giận dữ
cơn dữ dội (của biển, của gió, của bệnh)
tính từ
giận dữ, giận điên lên
to be in a raging temper
:
nổi cơn giận dữ
dữ dội, mảnh liệt, cuồng nhiệt
raging fever
:
cơn sốt dữ dội
raging headache
:
cơn nhức đầu dữ dội