Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
raggedly
raggedness
raging
raglan
raglet
ragman
ragout
rags-to-riches
ragshop
ragstone
ragtag
ragtime
ragweed
ragwort
raid
raider
Raider firm
rail
rail-car
rail-chair
rail-fence
rail-mounted
rail-post
railage
railer
railhead
railing
raillery
railroad
railroader
raggedly
phó từ
rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo ); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người)
bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)
tả tơi; rời rạc, không đều