Bàn phím:
Từ điển:
 
ragged /'rægid/

tính từ

  • rách tã, rách tả tơi, rách rưới
    • ragged clothes: quần áo rách tã
    • a ragged fellow: người ăn mặc rách rưới
  • bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)
    • ragged rocks: những tảng đá lởm chởm
    • ragged ground: đất gồ ghề lổn nhổn
  • tả tơi; rời rạc, không đều
    • ragged clouds: những đám mây tả tơi
    • ragged performance: cuộc biểu diễn rời rạc
    • ragged chorus: bản hợp xướng không đều
    • ragged time in rowing: nhịp mái chèo không đều
    • ragged fire: tiếng súng rời rạc