Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ragamuffin
rage
ragfair
ragged
ragged school
raggedly
raggedness
raging
raglan
raglet
ragman
ragout
rags-to-riches
ragshop
ragstone
ragtag
ragtime
ragweed
ragwort
raid
raider
Raider firm
rail
rail-car
rail-chair
rail-fence
rail-mounted
rail-post
railage
railer
ragamuffin
/'rægə,mʌfin/
danh từ
kẻ sống đầu đường xó chợ, đứa bé đầu đường xó chợ
người ăn mặc rách rưới nhếch nhác