Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
raffle
raft
rafter
rafting
raftsman
rag
rag-and-bone-man
rag-and-bone man
rag-baby
rag-bag
rag-bolt
rag-doll
rag fair
rag-paper
rag paper
rag-picker
rag-wheel
raga
ragamuffin
rage
ragfair
ragged
ragged school
raggedly
raggedness
raging
raglan
raglet
ragman
ragout
raffle
/'ræfl/
danh từ
rác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi
cuộc xổ số
nội động từ
dự xổ số
to raffle for a watch
:
dự xổ số để lấy đồng hồ