Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
raffia
raffinate
raffish
raffishly
raffishness
raffle
raft
rafter
rafting
raftsman
rag
rag-and-bone-man
rag-and-bone man
rag-baby
rag-bag
rag-bolt
rag-doll
rag fair
rag-paper
rag paper
rag-picker
rag-wheel
raga
ragamuffin
rage
ragfair
ragged
ragged school
raggedly
raggedness
raffia
/'ræfiə/ (raphia) /'reifiə/
danh từ
sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)
(thực vật học) cây cọ sợi