Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
raf
rafale
raff
raff-merchant
raffia
raffinate
raffish
raffishly
raffishness
raffle
raft
rafter
rafting
raftsman
rag
rag-and-bone-man
rag-and-bone man
rag-baby
rag-bag
rag-bolt
rag-doll
rag fair
rag-paper
rag paper
rag-picker
rag-wheel
raga
ragamuffin
rage
ragfair
raf
danh từ
vt của Royal Air Force không lực Hoàng gia (Anh)