Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
radiotherapist
radiotherapy
radiothermics
radiotolerance
radiotoxity
radiotracer
radiotrician
radiotron
radioulna
radioulnar
radish
radium
radius
radius-vector
radix
radome
radon
radula
raectance
raf
rafale
raff
raff-merchant
raffia
raffinate
raffish
raffishly
raffishness
raffle
raft
radiotherapist
danh từ
chuyên gia về phép chữa bệnh bằng tia X